Có 2 kết quả:

採邑 thái ấp采邑 thái ấp

1/2

thái ấp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái ấp, đất phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đất vua cấp cho quan để hưởng hoa lợi.